--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuôi mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuôi mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuôi mắt
Your browser does not support the audio element.
+
Canthus
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
đuôi mắt
:
Canthus
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
sai trái
:
wrongthái độ sai tráiwrong attitude
+
khai hỏa
:
to open fire
+
bây
:
(ít dùng; kết hợp hạn chế) BrazenĐã trái lý còn cãi bâyThough in the wrong, he still brazenly argued